Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
statutory
/'stætjutəri/ Cách viết khác : (statutable) /'stætjutəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) luật; do luật pháp quy định
    • statutory provisions
      những điều khoản do luật pháp quy định
  • theo đúng luật
Related search result for "statutory"
Comments and discussion on the word "statutory"