Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stationnement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đỗ lại
    • Interdire le stationnement des voitures sur la voie publique
      cấm xe cộ đỗ lại trên đường cái
  • (quân sự) sự đồn trú
    • Les troupes de stationnement
      quân đồn trú
Related search result for "stationnement"
Comments and discussion on the word "stationnement"