Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
staphylin
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) lưỡi gà
danh từ giống đực
  • (động vật học) bọ áo chẽn (sâu bọ cánh cứng)
Related search result for "staphylin"
Comments and discussion on the word "staphylin"