Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
standee
/stæn'di:/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đứng xem (vì không có chỗ ngồi ở rạp hát...)
Related search result for "standee"
Comments and discussion on the word "standee"