Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stamper
/'stæpmə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đóng dấu vào tem (ở nhà bưu điện)
  • người đóng dấu (vào kim loại...)
  • máy nghiền quặng
Related words
Related search result for "stamper"
Comments and discussion on the word "stamper"