Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for stamp-duty in Vietnamese - English dictionary
dập tắt
dấu ấn
giậm
dấu
bổn phận
cắt cử
khí phách
giẵm
bóng dáng
đạp
tem
đóng dấu
giậm chân
phận sự
nhiệm vụ
nghĩa vụ
đáo nhiệm
nợ nước
phải đạo
quân thân
báo quốc
cò
giữ phép
trực
đãi nghĩa
thường trực
cảnh sát
sao nhãng
cảnh giới
bất kể
bỏ mình
quên
chểnh mảng
bao quát
chính
bếp núc
bậc
cấp dưỡng
nhắc
phải
đua
lân