Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
staleness
/'steilnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...)
  • tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...)
  • tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá)
  • (pháp lý) sự mất hiệu lực
Related search result for "staleness"
Comments and discussion on the word "staleness"