Jump to user comments
danh từ
- tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...)
- tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...)
- tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá)
- (pháp lý) sự mất hiệu lực