Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stagecraft
/'steidʤkrɑ:ft/
Jump to user comments
danh từ
  • nghệ thuật viết kịch
  • nghệ thuật dàn cảnh; nghệ thuật dựng kịch
Related search result for "stagecraft"
Comments and discussion on the word "stagecraft"