Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for stage fever in Vietnamese - English dictionary
chặng
hầm hập
biểu tình
cấp tốc
múa rối
bôn tập
chèo
sốt xuất huyết
phát sốt
cất cơn
bước đường
đột khởi
đóng dấu
đăng đài
đài
ăn vạ
đạo diễn
rẹo rọc
sân khấu
ban sơ
vũ đài
đảo chính
sảng
bước đi
cách nhật
khởi thủy
sàn diễn
sốt
hồi quy
không kích
diễn tập
bần bật
dàn cảnh
bài trí
ao ước
nổi chìm
giai đoạn
ào ạt
khớp
nhào lộn
bừng
chặn
bến
khiêu chiến
bao vây
cung
chuyển tiếp
chừng
pha
tuồng
lân
chiêng