Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
staff
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (xây dựng) vữa giả đá
  • (thân mật) ban lãnh đạo; bộ tham mưu (một tổ chức, một xí nghiệp)
Related search result for "staff"
Comments and discussion on the word "staff"