Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
stéréotype
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngành in) bản đúc
  • (y học) lời nói lập lại máy móc; điệu bộ lập lại máy móc
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) in bản đúc
Related search result for "stéréotype"
Comments and discussion on the word "stéréotype"