Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
spontanéité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính tự phát, tính tự sinh
  • tính tự động, tính tự ý
  • tính tự nhiên
    • La spontanéité des premiers hommes
      tính tự nhiên của người thượng cổ
Related words
Related search result for "spontanéité"
Comments and discussion on the word "spontanéité"