Characters remaining: 500/500
Translation

spoliation

/,spouli'eiʃn/
Academic
Friendly
Giải thích từ "spoliation"

"Spoliation" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Latin "spoliatio" có nghĩa "sự cướp đoạt". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lịch sử, để chỉ hành động cướp bóc hoặc làm hỏng tài sản, tài liệu.

Biến thể của từ "spoliation"
  • Spoliator (danh từ): Người thực hiện hành động cướp đoạt hoặc phá hoại.
    • dụ: The spoliator was held accountable for the destruction of historical artifacts. (Người cướp đoạt đã bị truy cứu trách nhiệm về việc phá hủy các hiện vật lịch sử.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Destruction (sự phá hủy): Hành động làm hỏng hoặc tiêu diệt một cái đó.
  • Theft (sự ăn cắp): Hành động chiếm đoạt tài sản một cách trái phép.
  • Devastation (sự tàn phá): Hành động gây ra sự tàn phá lớn, thường do thiên nhiên hoặc chiến tranh.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Spoliation of evidence: Sự hủy hoại chứng cứ.
  • To spoil (v): Cướp, làm hỏng, làm mất giá trị.
    • dụ: The storm spoiled our plans for a picnic. (Cơn bão đã làm hỏng kế hoạch ngoại của chúng tôi.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong các văn bản pháp hoặc học thuật, từ "spoliation" thường được sử dụng để diễn đạt một khái niệm phức tạp về hành động pháp hậu quả của . Sử dụng từ này trong văn viết có thể giúp thể hiện kiến thức sâu rộng tính chuyên môn.

danh từ
  1. sự cướp đoạt, sự cướp phá (tàu của một nước trung lập)
  2. (nghĩa bóng) sự tống tiền
  3. (pháp ) sự huỷ; sự sửa đổi, sự cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tang chứng)

Words Containing "spoliation"

Comments and discussion on the word "spoliation"