Characters remaining: 500/500
Translation

despoilation

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "despoilation" (phát âm: /dɛspɔɪˈleɪʃən/) một danh từ, có nghĩa "sự cướp đoạt", "sự tước đoạt", "sự chiếm đoạt" hoặc "sự bóc lột". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc lấy đi một cái đó một cách bất hợp pháp hoặc không công bằng, thường liên quan đến tài nguyên hoặc quyền lợi của người khác.

Giải thích chi tiết:
  • Despoilation liên quan đến việc làm tổn hại đến tài sản hoặc quyền lợi của người khác.
  • Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về môi trường, xã hội hoặc kinh tế, nơi một bên chiếm đoạt hay khai thác một cách không công bằng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The despoilation of natural resources has led to environmental degradation." (Sự cướp đoạt tài nguyên thiên nhiên đã dẫn đến sự suy thoái môi trường.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The despoilation of indigenous lands by corporations has sparked widespread protests." (Sự chiếm đoạt đất đai của người bản địa bởi các công ty đã gây ra các cuộc biểu tình rộng rãi.)
Biến thể của từ:
  • Despoil (động từ): có nghĩa cướp đoạt hay chiếm đoạt.

    • dụ: "The invaders despoiled the village." (Những kẻ xâm lược đã cướp đoạt ngôi làng.)
  • Despoiler (danh từ): người hoặc vật thực hiện hành động cướp đoạt.

    • dụ: "The despoilers left nothing behind." (Những kẻ cướp đoạt không để lại cả.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Plunder: cướp bóc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.
  • Loot: cướp bóc, thường liên quan đến việc lấy đi tài sản trong các tình huống hỗn loạn.
  • Pillage: cướp bóc, thường dùng để mô tả hành động cướp bóc trong thời chiến.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To rob someone of something": cướp của ai cái .

    • dụ: "They were robbed of their rights." (Họ đã bị cướp đoạt quyền lợi của mình.)
  • "To take by force": lấy đi bằng lực.

    • dụ: "The territory was taken by force." (Lãnh thổ đã bị chiếm đoạt bằng lực.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "despoilation", bạn thường sẽ thấy xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng hoặc học thuật, vậy cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng một cách phù hợp.

Noun
  1. cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột

Comments and discussion on the word "despoilation"