Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
splurge
/splə:dʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự cố gắng để phô trương
nội động từ
  • (từ lóng) phổ trương rầm rộ; loè bịp; cố gắng để phổ trương
Related words
Comments and discussion on the word "splurge"