Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for split ring in Vietnamese - English dictionary
chẻ
chia xẻ
chia
ngặt nghẽo
bửa
nhẫn
bổ
kẽ hở
bẻ họe
nứt
nứt ra
tét
xẻ
phân liệt
sút
vành
nứt nanh
bấm chuông
đinh khuy
thỉnh
rọ mõm
cà rá
chia rẽ
nẻ
bè phái
hoa tai
phân hóa
tách
boong boong
vòng
kim cương
rạch
bạc
nhận
ngón
chuông
chuồi
chiêng
nhạc cụ