Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
splendent
/'splendənt/
Jump to user comments
tính từ
  • lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rạng rỡ
Related search result for "splendent"
Comments and discussion on the word "splendent"