Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spininess
/'spaininis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng có nhiều gai
  • (nghĩa bóng) tính chất gai góc, tính chất hắc búa; sự hắc búa, sự khó giải quyết (vấn đề)
Related words
Related search result for "spininess"
Comments and discussion on the word "spininess"