Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spineless
/'spainlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không xương sống (động vật)
  • (nghĩa bóng) ẻo lả, nhu nhược
  • không có gai
  • không có ngạnh (cá)
Related search result for "spineless"
Comments and discussion on the word "spineless"