Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spiky
/'spaiki/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) có bông
  • kết thành bông; dạng bông
  • có mũi nhọn; như mũi nhọn
  • (thông tục) khăng khăng, bảo thủ (quan điểm tôn giáo)
Related search result for "spiky"
Comments and discussion on the word "spiky"