Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sphérique in Vietnamese - French dictionary
tròn xoay
cầu
tròn
tròn vo
giả cầu
gương cầu
múi
chỏm
hạn
tâm truyền
cáp treo
phạm vi
quả
xung
bí truyền
tiên
trái
thần tiên
viển vông
bí hiểm
ổi găng
ổi xá lị
diện
cầu kế
khu vực
phỏng cầu
xương bướm
thiên cầu
đấng
điên loạn
nước vàng
hư ảo
tình trường
trị số
năm hạn
cuồng loạn
công truyền
dưa
đường vành đai
mộng ảo
sâm
rá
địa cầu
phân đốt
đà điểu
sò
khẩu
khoai
khí áp
mộng mị
mỏ
cành
bèo
chồn
ốc
lị
sán
cam
áp suất
cây
ưu thế
trại
lập thể
ngọn
rong
bầu
anh
cậu
năm
con