Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
spatial
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) không gian
    • L'infinité spatiale
      sự vô tận của không gian
  • (thuộc) vũ trụ
    • Voyage spatial
      cuộc du hành vũ trụ
Related search result for "spatial"
Comments and discussion on the word "spatial"