Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sparkle
/'spɑ:kl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh
  • sự sắc sảo, sự linh lợi
nội động từ
  • lấp lánh, lóng lánh
    • eyes sparkle with joy
      mắt sáng lên vì vui mừng
  • tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...)
ngoại động từ
  • làm lấp lánh, làm lóng lánh
Related search result for "sparkle"
Comments and discussion on the word "sparkle"