Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spangle
/'spæɳgl/
Jump to user comments
danh từ
  • vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo), trang kim
  • vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi)
ngoại động từ
  • điểm (quần áo...) bằng trang kim
Related words
Comments and discussion on the word "spangle"