Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spall
/spɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • mạnh vụn, mảnh (đá)
ngoại động từ
  • đập nhỏ (quặng) để chọn
Related search result for "spall"
Comments and discussion on the word "spall"