Characters remaining: 500/500
Translation

spéléologie

Academic
Friendly

Từ "spéléologie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "khoa học nghiên cứu về hang động". Đâymột lĩnh vực nghiên cứu rất thú vị, liên quan đến việc khám phá, nghiên cứu cấu trúc, hình thành sinh thái của các hang động.

Định nghĩa:
  • Spéléologie (danh từ giống cái): Khoa học nghiên cứu khám phá các hang động.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La spéléologie est une activité passionnante."
    • (Khoa học hang độngmột hoạt động thú vị.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les spéléologues étudient la formation des stalactites et stalagmites dans les grottes."
    • (Những nhà nghiên cứu hang động nghiên cứu sự hình thành của nhũ đá măng đá trong các hang động.)
Các biến thể của từ:
  • Spéléologue (danh từ giống đực): Người nghiên cứu hoặc khám phá hang động.
    • Ví dụ: "Le spéléologue a découvert une nouvelle grotte." (Nhà nghiên cứu hang động đã phát hiện ra một hang động mới.)
Từ gần giống:
  • Caving (tiếng Anh): Nghĩa tương tự với "spéléologie", thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc khám phá hang động.
  • Grotte (danh từ giống cái): Hang động.
    • Ví dụ: "Nous avons visité une magnifique grotte." (Chúng tôi đã thăm một hang động tuyệt đẹp.)
Từ đồng nghĩa:
  • Karstologie: Nghiên cứu về các hình thức địaliên quan đến đá vôi, nơi nhiều hang động.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Spéléologie" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học nghiên cứu, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các hoạt động giải trí hoặc thể thao liên quan đến việc khám phá hang động.
  • Cụm từ "faire de la spéléologie" có nghĩatham gia vào các hoạt động khám phá hang động.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "spéléologie", nhưng có thể nói về những hoạt động liên quan đến khám phá như "explorer des cavernes" (khám phá các hang động).
Kết luận:

"Spéléologie" không chỉmột lĩnh vực nghiên cứu mà cònmột hoạt động thú vị dành cho những ai yêu thích khám phá thiên nhiên.

danh từ giống cái
  1. khoa hang động

Similar Spellings

Words Containing "spéléologie"

Comments and discussion on the word "spéléologie"