Characters remaining: 500/500
Translation

biospéléologie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "biospéléologie" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "khoa sinh vật hang". Đâymột lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến các sinh vật sống trong môi trường hang động, bao gồm cả việc tìm hiểu về đặc điểm sinh học, sinh thái sự thích nghi của các loài động thực vật sống trong điều kiện tối tăm ẩm ướt của các hang động.

Cách sử dụng từ "biospéléologie":
  1. Định nghĩa:

    • Biospéléologie (danh từ giống cái) - Khoa học nghiên cứu sự sống trong các hang động.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "La biospéléologie est une discipline fascinante." (Khoa sinh vật hangmột lĩnh vực hấp dẫn.)
    • Câu phức: "Les chercheurs en biospéléologie étudient les espèces endémiques des grottes." (Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa sinh vật hang nghiên cứu các loài đặc hữu của các hang động.)
  3. Biến thể của từ:

    • Không nhiều biến thể trong tiếng Pháp cho từ "biospéléologie", nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ liên quan như:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Spéléologie: Nghiên cứu các hang động (không chỉ về sinh vật).
    • Écologie: Sinh thái học, nghiên cứu về mối quan hệ giữa các sinh vật môi trường của chúng.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một bài viết khoa học, bạn có thể sử dụng "biospéléologie" để mô tả các nghiên cứu về sự ảnh hưởng của môi trường hang động đến sự phát triển của các loài vi sinh vật: "L'impact de la pollution sur la biospéléologie est un sujet de recherche préoccupant."
  6. Idioms phrased verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "biospéléologie". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ chung liên quan đến nghiên cứu như "faire des recherches sur" (tiến hành nghiên cứu về) hoặc "étudier les interactions" (nghiên cứu các tương tác).
Tổng kết:

"Biospéléologie" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh học sinh thái học, tập trung vào việc nghiên cứu sự sống trong các hang động. Đâymột lĩnh vực thú vị đa dạng, kết hợp giữa sinh học, địa chất môi trường.

danh từ giống cái
  1. khoa sinh vật hang

Comments and discussion on the word "biospéléologie"