Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
souteneur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tên ma cô
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người bảo vệ, người ủng hộ
Related search result for "souteneur"
Comments and discussion on the word "souteneur"