Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sous-garde in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
cai
khố lục
khố xanh
cấm vệ
vệ binh
vệ binh
bất cẩn
vệ sĩ
coi chừng
cần vụ
cảnh bị
canh giờ
túc trực
trông coi
vô ý
gác
trương
sởn
thầu lại
chánh sứ
trĩu
cai bầu
chạn
phó sứ
rởn
cục phó
thống trị
lỡ
thay phiên
tiền phong
viện phó
rào rạo
đoàn phó
sật
sẵn tay
nấp bóng
tức cảnh
ngoài mặt
toàn diện
thành khí
cầm tinh
chậm phát triển
sụn
canh
tự
phụ thuộc
hương dũng
gầm ghè
sung quân
nghiêm phòng
thân binh
lùi
khố vàng
vọng canh
thuôn
cấm binh
dè chừng
chắn bùn
hộ vệ
cai ngục
lệ thuộc
ẩn
bóp gác
hậu quân
tiền khu
vọng gác
dân phòng
cò ruồi
vệ quốc quân
vệ đội
thủ thế
vọng gác
bót
giám ngục
canh gác
thị vệ
dân vệ
cận vệ
hậu đội
hộ lí
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last