Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sous-chef
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phó trưởng
    • Sous-chef de gare
      phó trưởng ga
    • Sous-chef de bureau
      phó trưởng phòng
Related search result for "sous-chef"
Comments and discussion on the word "sous-chef"