Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soufflage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự thổi
    • Soufflage du verre
      sự thổi thủy tinh
  • (hàng hải) lớp áo ván (ngoài lòng tàu)
Related search result for "soufflage"
Comments and discussion on the word "soufflage"