Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sorosis
/sə'rousis/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) loại quả dâu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội phụ nữ
Related search result for "sorosis"
Comments and discussion on the word "sorosis"