Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
soprano
Jump to user comments
danh từ giống đực (số nhiều sopranos, soprani)
  • (âm nhạc) giọng nữ cao
danh từ
  • (âm nhạc) người có giọng nữ cao
Related search result for "soprano"
Comments and discussion on the word "soprano"