Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sophisticate
/sə'fistikeit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)
  • làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện
  • làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi; làm (ai) mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên, làm (ai) mất tính giản dị
  • làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)
  • pha loãng (rượu...)
nội động từ
  • nguỵ biện
Related search result for "sophisticate"
Comments and discussion on the word "sophisticate"