Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sophister
/'sɔfistə/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) học sinh đại học lớp trên, sinh viên lớp trên (ở một vài trường đại học Anh, Mỹ)
Related search result for "sophister"
Comments and discussion on the word "sophister"