Từ "sonnerie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun) và có nghĩa là "tiếng kêu", "tiếng vang", hoặc "tiếng reo". Từ này thường được sử dụng để chỉ các âm thanh phát ra từ chuông, điện thoại, hoặc các thiết bị báo hiệu khác.
Sonnerie du téléphone - tiếng chuông điện thoại reo:
Sonnerie d'une horloge - chuông đồng hồ:
Bộ chuông (ở nhà thờ):
Sonnerie d'alarme: Chuông báo động.
Avoir une bonne sonnerie: Cụm từ này có thể được hiểu là một chiếc điện thoại có âm báo tốt hoặc dễ nhận biết.
Hiện tại, không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "sonnerie", nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các động từ khác để tạo ra các cụm từ thú vị: - Sonner: Động từ này có nghĩa là "reo" hoặc "báo hiệu". - Ví dụ: Le téléphone sonne. (Điện thoại reo.)
"Sonnerie" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp với các nghĩa liên quan đến âm thanh phát ra từ chuông, điện thoại, v.v. Hiểu rõ cách sử dụng và các cụm từ liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Pháp.