Characters remaining: 500/500
Translation

sonnerie

Academic
Friendly

Từ "sonnerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "tiếng kêu", "tiếng vang", hoặc "tiếng reo". Từ này thường được sử dụng để chỉ các âm thanh phát ra từ chuông, điện thoại, hoặc các thiết bị báo hiệu khác.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Sonnerie du téléphone - tiếng chuông điện thoại reo:

    • Ví dụ: La sonnerie du téléphone m’a réveillé. (Tiếng chuông điện thoại đã đánh thức tôi.)
  2. Sonnerie d'une horloge - chuông đồng hồ:

    • Ví dụ: La sonnerie de l’horloge indique qu’il est midi. (Tiếng chuông của đồng hồ báo là 12 giờ trưa.)
  3. Bộ chuông (ở nhà thờ):

    • Ví dụ: La sonnerie des cloches de l’église résonne dans le village. (Tiếng chuông của nhà thờ vang vọng trong làng.)
Các biến thể của từ
  • Sonnette: Từ này cũngmột danh từ giống cái, nhưng chỉ đến "chuông nhỏ" hoặc "chuông cửa".
    • Ví dụ: J'ai sonné à la sonnette. (Tôi đã bấm chuông cửa.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Chanson: Mặc dù nghĩa khác, nhưng có thể gây nhầm lẫn "son" (âm thanh) nằm trong từ này. "Chanson" có nghĩa là "bài hát".
  • Bruit: Nghĩa là "tiếng ồn", có thể sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến âm thanh nhưng không nhất thiết phảiâm thanh từ chuông.
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • Sonnerie d'alarme: Chuông báo động.

    • Ví dụ: La sonnerie d'alarme a retenti à 3 heures du matin. (Chuông báo động đã vang lên lúc 3 giờ sáng.)
  • Avoir une bonne sonnerie: Cụm từ này có thể được hiểumột chiếc điện thoại âm báo tốt hoặc dễ nhận biết.

    • Ví dụ: Mon nouveau téléphone a une bonne sonnerie. (Điện thoại mới của tôi âm báo tốt.)
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "sonnerie", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các động từ khác để tạo ra các cụm từ thú vị: - Sonner: Động từ này có nghĩa là "reo" hoặc "báo hiệu". - Ví dụ: Le téléphone sonne. (Điện thoại reo.)

Tóm tắt

"Sonnerie" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp với các nghĩa liên quan đến âm thanh phát ra từ chuông, điện thoại, v.v. Hiểu cách sử dụng các cụm từ liên quan sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. tiếng kêu, tiếng vang; tiếng reo
    • Sonnerie du téléphone
      tiếng chuông điện thoại reo
  2. hồi kèn
  3. chuông
    • Sonnerie d'une horloge
      chuông đồng hồ
  4. bộ chuông (ở nhà thờ...)

Similar Spellings

Words Containing "sonnerie"

Comments and discussion on the word "sonnerie"