Từ "solvent" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính:
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "dissolver" (chất hòa tan), nhưng "dissolver" thường không được sử dụng phổ biến như "solvent".
Từ đồng nghĩa: "dissolvent" (có thể hòa tan, tuy nhiên ít dùng hơn), "liquid" (chất lỏng, nhưng không chỉ rõ khả năng hòa tan).
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs nổi bật nào liên quan đến từ "solvent". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "solvent power" (khả năng hòa tan) trong các ngữ cảnh khoa học.