Characters remaining: 500/500
Translation

solvent

/'sɔlvənt/
Academic
Friendly

Từ "solvent" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Science as a solvent of religious belief" (Khoa học với tính chất một yếu tố tác dụng đập tan đạo giáo) một cách sử dụng "solvent" với nghĩa bóng, thể hiện rằng khoa học có thể làm yếu đi hoặc thay đổi những niềm tin tôn giáo.
Phân biệt các biến thể:
  • Dạng danh từ: "solvent" (dung môi)
  • Dạng tính từ: "solvent" ( khả năng chi trả nợ)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "dissolver" (chất hòa tan), nhưng "dissolver" thường không được sử dụng phổ biến như "solvent".
  • Từ đồng nghĩa: "dissolvent" (có thể hòa tan, tuy nhiên ít dùng hơn), "liquid" (chất lỏng, nhưng không chỉ rõ khả năng hòa tan).
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs nổi bật nào liên quan đến từ "solvent". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "solvent power" (khả năng hòa tan) trong các ngữ cảnh khoa học.

tính từ
  1. khả năng hoà tan
  2. (nghĩa bóng) khả năng làm tan, khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...)
  3. có thể trả được nợ
danh từ
  1. dung môi
    • water is the commonest solvent
      nước dung môi thông thường nhất
  2. yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi
    • science as a solvent of religious belief
      khoa học với tính chất một yếu tố tác dụng đập tan đạo giáo

Comments and discussion on the word "solvent"