Characters remaining: 500/500
Translation

resolvent

/ri'zɔlvənt/
Academic
Friendly

Từ "resolvent" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Tính từ (y học): "resolvent" mô tả một loại thuốc hoặc chất khả năng làm giảm hoặc tiêu diệt độc tố trong cơ thể.
  2. Danh từ (y học): "resolvent" một loại thuốc được sử dụng để tiêu độc, giúp cơ thể phục hồi làm sạch.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The doctor prescribed a resolvent to help detoxify the patient's system." (Bác sĩ đã một loại thuốc tiêu độc để giúp làm sạch cơ thể của bệnh nhân.)
  2. Tính từ:

    • "The resolvent properties of this medication make it effective in treating infections." (Các tính chất tiêu độc của loại thuốc này làm cho hiệu quả trong việc điều trị nhiễm trùng.)
Biến thể của từ:
  • "Resolvent" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học. Tuy nhiên, trong toán học, cũng có thể chỉ một giải pháp hoặc phương pháp có thể giải quyết một vấn đề.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Detoxifying: có nghĩa làm sạch độc tố, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc dinh dưỡng.
  • Antidote: thuốc giải độc, thường dùng để chỉ một chất làm giảm tác động của chất độc.
Idioms & Phrasal Verbs:

Hiện tại, từ "resolvent" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Flush out toxins": làm sạch độc tố khỏi cơ thể. - "Cleanse the system": làm sạch hệ thống (cơ thể).

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu y học, bạn có thể gặp cụm từ như: "The resolvent action of the compound was tested in clinical trials." (Hành động tiêu độc của hợp chất này đã được kiểm tra trong các thử nghiệm lâm sàng.)
Kết luận:

Tóm lại, "resolvent" một từ ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y học, chỉ các thuốc chất khả năng tiêu độc.

tính từ
  1. (y học) tiêu độc (thuốc)
danh từ
  1. (y học) thuốc tiêu độc

Comments and discussion on the word "resolvent"