Characters remaining: 500/500
Translation

solvabilité

Academic
Friendly

Từ "solvabilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la solvabilité) được dịch sang tiếng Việt là "khả năng chi trả" hoặc "khả năng thanh toán". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính kinh doanh để chỉ khả năng của một cá nhân hoặc một tổ chức trong việc thanh toán các khoản nợ của họ.

Định nghĩa:
  • Solvabilité: Khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức có thể trả nợ đúng hạn không bị vỡ nợ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Phrase đơn giản:

    • "Un client d'une solvabilité douteuse."
  2. Câu phức tạp:

    • "Les banques évaluent la solvabilité des emprunteurs avant d'accorder un prêt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực tài chính, người ta thường nói về "l'évaluation de la solvabilité" (đánh giá khả năng chi trả) khi nói về việc phân tích tình hình tài chính của một doanh nghiệp hoặc cá nhân trước khi cho vay.
  • Có thể sử dụng cụm từ "solvabilité financière" (khả năng chi trả tài chính) để chỉ khả năng thanh toán nợ dựa trên tài sản thu nhập.
Các từ gần giống:
  • Crédit: tín dụng
  • Endettement: nợ nần
  • Remboursement: hoàn trả
Từ đồng nghĩa:
  • Capacité de paiement: khả năng thanh toán
  • Solidité financière: tính ổn định tài chính
Idioms cụm động từ:
  • Être en mesure de (khả năng làm gì): "Je suis en mesure de rembourser mon prêt." (Tôi khả năng hoàn trả khoản vay của mình.)
  • Être à jour dans ses paiements: (đang thanh toán đúng hạn) - "Il est à jour dans ses paiements de loyer." (Anh ấy đang thanh toán đúng hạn tiền thuê nhà.)
Chú ý:
  • Từ "solvabilité" không chỉ áp dụng cho cá nhân mà còn cho doanh nghiệp, vì vậy có thể gặp trong các báo cáo tài chính.
  • Trong các tình huống tiêu cực, "solvabilité" có thể liên quan đến tình trạng vỡ nợ hoặc mất khả năng thanh toán, do đó có thể sử dụng cụm từ "insolvabilité" (vỡ nợ) để chỉ tình trạng không còn khả năng thanh toán.
danh từ giống cái
  1. khả năng chi trả, khả năng thanh toán
    • Un client d'une solvabilité douteuse
      một khách hàng khó lòng khả năng chi trả

Words Containing "solvabilité"

Comments and discussion on the word "solvabilité"