Từ "solvabilité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la solvabilité) và được dịch sang tiếng Việt là "khả năng chi trả" hoặc "khả năng thanh toán". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh để chỉ khả năng của một cá nhân hoặc một tổ chức trong việc thanh toán các khoản nợ của họ.
Phrase đơn giản:
Câu phức tạp: