Từ "insolvabilité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la), có nghĩa là "tình trạng không có khả năng chi trả". Đây là một thuật ngữ pháp lý thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh để chỉ tình trạng khi một cá nhân hoặc tổ chức không còn khả năng thanh toán các khoản nợ của mình đúng hạn.
Insolvabilité (danh từ, giống cái) - Tình trạng không có khả năng chi trả, tức là khi một người hoặc một công ty không thể thanh toán các khoản nợ đến hạn.
Dans le domaine financier, l'insolvabilité peut entraîner la faillite d'une entreprise.
(Trong lĩnh vực tài chính, tình trạng không có khả năng chi trả có thể dẫn đến sự phá sản của một công ty.)
L’insolvabilité d’un particulier peut avoir des conséquences juridiques graves.
(Tình trạng không có khả năng chi trả của một cá nhân có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng.)
Insolvable (tính từ) - Không có khả năng chi trả.
Faillite (danh từ, giống cái) - Phá sản, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một doanh nghiệp không còn khả năng chi trả nợ nần.
Faire faillite - Phá sản, thường được dùng khi một doanh nghiệp không thể thanh toán nợ.
Être dans le rouge - Nghĩa đen là "ở trong màu đỏ", chỉ tình trạng tài chính kém, thường là nợ nần.
Khi sử dụng từ "insolvabilité", bạn cần lưu ý rằng nó thường xuất hiện trong các văn cảnh pháp lý và tài chính. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể gặp các từ hoặc cụm từ khác nhau liên quan đến sự không có khả năng chi trả, nhưng "insolvabilité" vẫn là từ chính thức và phổ biến nhất trong lĩnh vực này.