Characters remaining: 500/500
Translation

insolvabilité

Academic
Friendly

Từ "insolvabilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la), có nghĩa là "tình trạng không khả năng chi trả". Đâymột thuật ngữ pháp lý thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính kinh doanh để chỉ tình trạng khi một cá nhân hoặc tổ chức không còn khả năng thanh toán các khoản nợ của mình đúng hạn.

Định nghĩa

Insolvabilité (danh từ, giống cái) - Tình trạng không khả năng chi trả, tức là khi một người hoặc một công ty không thể thanh toán các khoản nợ đến hạn.

Ví dụ sử dụng
  1. Dans le domaine financier, l'insolvabilité peut entraîner la faillite d'une entreprise.
    (Trong lĩnh vực tài chính, tình trạng không khả năng chi trả có thể dẫn đến sự phá sản của một công ty.)

  2. L’insolvabilité d’un particulier peut avoir des conséquences juridiques graves.
    (Tình trạng không khả năng chi trả của một cá nhân có thể dẫn đến những hậu quả phápnghiêm trọng.)

Biến thể từ gần giống
  • Insolvable (tính từ) - Không khả năng chi trả.

    • Ví dụ: Une dette insolvable est difficile à rembourser. (Một khoản nợ không khả năng chi trả thì khó để hoàn trả.)
  • Faillite (danh từ, giống cái) - Phá sản, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một doanh nghiệp không còn khả năng chi trả nợ nần.

    • Ví dụ: La faillite de l’entreprise a été déclarée après plusieurs mois d'insolvabilité. (Sự phá sản của công ty đã được tuyên bố sau nhiều tháng không khả năng chi trả.)
Từ đồng nghĩa
  • Défaut de paiement - Sự không thanh toán.
  • Incapacité de paiement - Sự không khả năng thanh toán.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Faire faillite - Phá sản, thường được dùng khi một doanh nghiệp không thể thanh toán nợ.

    • Ví dụ: Après plusieurs mois de pertes, l'entreprise a faire faillite. (Sau nhiều tháng thua lỗ, công ty đã phải phá sản.)
  • Être dans le rouge - Nghĩa đen là "ở trong màu đỏ", chỉ tình trạng tài chính kém, thườngnợ nần.

    • Ví dụ: Si tu continues à dépenser autant, tu vas être dans le rouge à la fin du mois. (Nếu bạn tiếp tục chi tiêu nhiều như vậy, bạn sẽ bị nợ vào cuối tháng.)
Chú ý

Khi sử dụng từ "insolvabilité", bạn cần lưu ý rằng thường xuất hiện trong các văn cảnh pháp tài chính. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể gặp các từ hoặc cụm từ khác nhau liên quan đến sự không khả năng chi trả, nhưng "insolvabilité" vẫntừ chính thức phổ biến nhất trong lĩnh vực này.

danh từ giống cái
  1. (luật học, pháp lý) tình trạng không khả năng chi trả

Antonyms

Comments and discussion on the word "insolvabilité"