Characters remaining: 500/500
Translation

solace

/'sɔləs/
Academic
Friendly

Từ "solace" trong tiếng Anh có thể được hiểu "sự an ủi" hoặc "sự uý lạo". Đây một danh từ cũng có thể được sử dụng như một động từ. Dưới đây những giải thích dụ sử dụng từ "solace" để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "solace" có nghĩa sự an ủi, sự khuây khoả, thường được sử dụng khi ai đó tìm kiếm sự yên bình hoặc cảm giác thoải mái trong những lúc khó khăn hoặc đau khổ.

    • dụ: After the loss of her pet, she found solace in the company of her friends. (Sau khi mất thú cưng, ấy tìm thấy sự an ủi trong sự có mặt của bạn bè.)
  2. Động từ: Được sử dụng để chỉ hành động an ủi hoặc làm khuây khoả ai đó.

    • dụ: He tried to solace her after hearing the bad news. (Anh ấy cố gắng an ủi ấy sau khi nghe tin xấu.)
Các biến thể của từ:
  • Solacing (v-ing): Hành động an ủi.
    • dụ: Solacing someone is important during tough times. (An ủi ai đó điều quan trọng trong những lúc khó khăn.)
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • To find solace in something: Tìm niềm an ủi trong cái đó.
    • dụ: Many people find solace in nature. (Nhiều người tìm thấy niềm an ủi trong thiên nhiên.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Comfort: Sự thoải mái, sự an ủi.

    • dụ: She found comfort in a warm cup of tea. ( ấy tìm thấy sự an ủi trong một tách trà nóng.)
  • Consolation: Sự an ủi.

    • dụ: He offered her words of consolation after her failure. (Anh ấy đã đưa ra những lời an ủi ấy sau thất bại của .)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take comfort in: Tìm thấy sự an ủi trong.

    • dụ: She took comfort in knowing she had done her best. ( ấy đã tìm thấy sự an ủi khi biết rằng đã làm hết sức mình.)
  • Find peace of mind: Tìm kiếm sự bình yên trong tâm trí.

    • dụ: Meditation helps many find peace of mind amidst chaos. (Thiền giúp nhiều người tìm thấy sự bình yên trong tâm trí giữa những hỗn loạn.)
Kết luận:

Từ "solace" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt sự an ủi khuây khoả. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến những tình huống khó khăn.

danh từ
  1. sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả
    • to find solace in something
      tìm niềm an ủi trong cái
  2. lời an ủi
ngoại động từ
  1. an ủi, uý lạo, làm khuây khoả

Similar Spellings

Words Containing "solace"

Comments and discussion on the word "solace"