Characters remaining: 500/500
Translation

softness

/'sɔftnis/
Academic
Friendly

Từ "softness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa tính mềm, tính dịu dàng hoặc tính nhu nhược. thường được dùng để miêu tả cảm giác hay đặc tính của một vật thể, hoặc thậm chí tính cách của một người.

Giải thích chi tiết:
  1. Tính mềm dẻo: Khi bạn nói về "softness" của một vật nào đó, bạn đang nói về cảm giác khi chạm vào vật đó. dụ, một chiếc gối mềm mại "softness" cao.
  2. Tính dịu dàng: Từ này cũng có thể chỉ đến sự dịu dàng trong hành động hoặc cách cư xử của một người. dụ, một người nói chuyện nhẹ nhàng, không gây khó chịu cho người khác, cũng có thể được mô tả "softness" trong tính cách.
  3. Tính nhu nhược: Đôi khi, "softness" có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự yếu đuối hoặc thiếu quyết đoán.
  4. Tính uỷ mị, ẻo lả: Trong một số ngữ cảnh, "softness" còn có thể chỉ sự yếu đuối hoặc thái độ không kiên quyết trong tình huống khó khăn.
dụ sử dụng:
  • Đơn giản:

    • "The softness of the pillow made it very comfortable to sleep on." (Tính mềm mại của chiếc gối khiến rất thoải mái để ngủ.)
  • Nâng cao:

    • "Her softness in dealing with the children showed her nurturing nature." (Tính dịu dàng của ấy khi chăm sóc trẻ em đã thể hiện bản chất nuôi dưỡng của ấy.)
  • Tính tiêu cực:

    • "His softness in negotiations was seen as a weakness by his opponents." (Tính nhu nhược của anh ấy trong các cuộc thương thảo bị các đối thủ xem một điểm yếu.)
Các biến thể của từ:
  • Soft (tính từ): Mềm, dịu.
  • Softly (trạng từ): Một cách nhẹ nhàng, dịu dàng.
  • Softened (động từ quá khứ): Làm mềm đi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gentleness: Tính nhẹ nhàng.
  • Tenderness: Tính dịu dàng, yêu thương.
  • Weakness: Sự yếu đuối (trong ngữ cảnh tiêu cực).
Idioms phrasal verbs:
  • Soft spot: Một điểm yếu hoặc sự cảm thông đặc biệt với ai đó hoặc cái đó.

    • dụ: "I have a soft spot for animals." (Tôi một sự cảm mến đặc biệt đối với động vật.)
  • Soft on someone/something: thái độ dễ dãi hoặc khoan dung với ai đó hoặc cái đó.

danh từ
  1. tính mềm dẻo
  2. tính dịu dàng
  3. tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả
  4. sự khờ khạo

Comments and discussion on the word "softness"