Characters remaining: 500/500
Translation

sociométrie

Academic
Friendly

Từ "sociométrie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "khoa đo quan hệ xã hội". Đâymột lĩnh vực nghiên cứu thuộc về xã hội học, được sử dụng để phân tích đo lường các mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân trong một nhóm hoặc cộng đồng.

Định Nghĩa
  • Sociométrie (danh từ giống cái): Khoa học nghiên cứu về cấu trúc các mối quan hệ xã hội thông qua các phương pháp thống kê.
Ví dụ Sử Dụng
  1. Câu Cơ Bản:

    • La sociométrie est l'une des bases de la psychologie sociale.
    • (Khoa đo quan hệ xã hộimột trong những cơ sở của tâmhọc xã hội.)
  2. Câu Nâng Cao:

    • Les résultats de la sociométrie peuvent aider à améliorer la dynamique de groupe dans une entreprise.
    • (Kết quả của khoa đo quan hệ xã hội có thể giúp cải thiện động lực nhóm trong một công ty.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng Khác
  • Sociométrique (tính từ): Liên quan đến khoa đo quan hệ xã hội.
    • L'analyse sociométrique des interactions est essentielle pour comprendre le groupe.
    • (Phân tích sociométrique về các tương tácrất quan trọng để hiểu nhóm.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Sociologie: (Xã hội học) - nghiên cứu về xã hội các hành vi xã hội của con người.
  • Statistique: (Thống kê) - liên quan đến việc thu thập, phân tích trình bày dữ liệu.
  • Relation sociale: (Mối quan hệ xã hội) - các mối quan hệ giữa các cá nhân trong xã hội.
Idioms Phrased Verb

Mặc dù "sociométrie" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến mối quan hệ xã hội hoặc phân tích xã hội:

Kết Luận

"Sociométrie" là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu xã hội, giúp chúng ta hiểu phân tích các mối quan hệ xã hội phức tạp.

danh từ giống cái
  1. khoa đo quan hệ xã hội
    • La statistique est l'une des bases de la sociométrie
      thống kêmột trong những cơ sở của khoa đo quan hệ xã hội

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sociométrie"