Characters remaining: 500/500
Translation

psychométrie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "psychométrie" là một danh từ giống cái (la psychométrie) có nghĩa là "phép đo tâm thần". Đâymột lĩnh vực trong tâmhọc đo lường, tập trung vào việc đánh giá đo lường các thuộc tính tâmcủa con người, chẳng hạn như trí thông minh, tính cách, các yếu tố tâmkhác.

Định nghĩa:
  • Psychométrie (danh từ giống cái): Phép đo tâm thần, nghiên cứu ứng dụng các công cụ để đánh giá các thuộc tính tâm lý.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "La psychométrie est essentielle dans le domaine de la psychologie."
    • (Phép đo tâm thần rất cần thiết trong lĩnh vực tâmhọc.)
  2. Trong câu phức tạp:

    • "Les tests de psychométrie permettent de mieux comprendre les capacités cognitives des individus."
    • (Các bài kiểm tra tâmgiúp hiểu hơn về khả năng nhận thức của cá nhân.)
Biến thể của từ:
  • Một số từ gần gũi với "psychométrie" bao gồm:
    • Psychologue (nhà tâmhọc): Người chuyên nghiên cứu về tâmcon người.
    • Psychométricien (nhà tâmđo lường): Chuyên gia trong lĩnh vực đo lường tâm lý.
Từ đồng nghĩa:
  • Évaluation psychologique: Đánh giá tâm lý, thường được sử dụng để chỉ các phương pháp đánh giá tâmrộng hơn.
  • Tests psychologiques: Các bài kiểm tra tâm lý, bao gồm nhiều loại bài kiểm tra khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu khoa học, "psychométrie" thường được áp dụng để phát triển các bài kiểm tra chuẩn hóa, ví dụ như IQ test hay các bài kiểm tra tính cách như Myers-Briggs Type Indicator.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "psychométrie", nhưng bạn có thể nói về các bài kiểm tra tâmtrong ngữ cảnh như:
    • "Passer un test psychométrique" (Tham gia một bài kiểm tra tâm lý).
    • "Interpréter les résultats psychométriques" (Giải thích kết quả của các bài kiểm tra tâm lý).
Kết luận:

Từ "psychométrie" không chỉmột lĩnh vực nghiên cứu mà còn ứng dụng thực tiễn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giáo dục đến tuyển dụng.

danh từ giống cái
  1. phép đo tâm thần

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "psychométrie"