Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
snow-cap
/'snoukæp/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chim ruồi mào trắng
  • mỏm phủ tuyết (núi)
Related search result for "snow-cap"
Comments and discussion on the word "snow-cap"