Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snooze
/snu:z/
Jump to user comments
danh từ
  • giấc ngủ ngắn (ban ngày)
động từ
  • ngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày
    • to snooze time away
      ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ
Related words
Related search result for "snooze"
Comments and discussion on the word "snooze"