Characters remaining: 500/500
Translation

sneaker

/'sni:kə/
Academic
Friendly

Từ "sneaker" trong tiếng Anh hai nghĩa chính bạn nên biết.

Biến thể Cách sử dụng nâng cao:
  • Sneakers (số nhiều): Để chỉ nhiều đôi giày thể thao.
  • Sneaker culture: Văn hóa liên quan đến việc sưu tầm đam mê giày thể thao.
  • Sneakerhead: Người rất yêu thích giày thể thao, thường sưu tập các mẫu hiếm hoặc mới ra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Athletic shoes: Giày thể thao
  • Trainers: Từ này thường được dùngAnh để chỉ giày thể thao.
  • Kicks: Một cách nói thân mật để chỉ giày thể thao, thường dùng trong văn hóa hip-hop.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Sneak out": Lén lút ra ngoài, thường để chỉ việc ra ngoài không ai biết.
    • dụ: She sneaked out of the house to meet her friends. ( ấy lén lút ra khỏi nhà để gặp bạn bè.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "sneaker" để chỉ giày, bạn có thể nói "wear sneakers" (mang giày thể thao) hoặc "buy sneakers" (mua giày thể thao).
  • Khi nói về người, bạn có thể dùng tính từ "sneaky" để mô tả tính cách lén lút, vụng trộm.
danh từ
  1. người lén lút vụng trộm
  2. (số nhiều) giày đi êm (để đánh quần vợt...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sneaker"