Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slogger
/'slɔgə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đấm vong mạng, người đánh ẩu (quyền Anh, crickê)
  • người đi ì ạch, người đi nặng nề vất vả
  • người làm hăm hở
Related words
Related search result for "slogger"
Comments and discussion on the word "slogger"