Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
slaughter-house
/'slɔ:təhaus/
Jump to user comments
danh từ
  • lò mổ, lò sát sinh
  • nơi tàn sát, chỗ chém giết
  • cảnh tàn sát, cảnh chém giết
Related search result for "slaughter-house"
Comments and discussion on the word "slaughter-house"