Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slaty
/'sleiti/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) đá phiến; như đá phiến
  • có màu đá phiến
Related search result for "slaty"
Comments and discussion on the word "slaty"